Lịch trình Niên khoá 2024
tháng | ngày | lịch trình |
---|---|---|
Tháng 4 | 8(T2) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Du học sinh) |
9(T3) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Sinh viên ngắn hạn, Sinh viên khác) | |
10(T4) | Lễ nhập học | |
11(T5) | Học kì A1 bắt đầu | |
27/4 (T7) ~ 6/5 (T2) Nghỉ tuần lễ vàng | ||
Tháng 5 | 7(T3) | Bắt đầu đi học |
Giữa tháng | Cuộc thi thể thao | |
Tháng 6 | Giữa tháng | Thi cuối kì/Thi tốt nghiệp |
Giữa tháng | Thi du học Nhật bản (EJU) | |
21(T6) | Lễ tốt nghiệp | |
25(T3) | Học kì A1 kết thúc | |
26/6 (T4) ~ 9/7 (T3) Nghỉ cuối kỳ | ||
Tháng 7 | Đầu tháng | Thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) |
5(T6) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Du học sinh) | |
8(T2) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Sinh viên ngắn hạn, Sinh viên khác) | |
9(T3) | Lễ nhập học | |
10(T4) | Học kì A2 bắt đầu | |
Cuối tháng | Hội thảo tiến học | |
9/8 (T6) ~ 18/8 (CN) Nghỉ hè tháng 8 | ||
Tháng 8 | 19(T2) | Bắt đầu đi học |
Tháng 9 | Đầu tháng | Thi cuối kì/Thi tốt nghiệp |
Đầu tháng | Đi du lịch bằng xe buýt | |
20(T6) | Lễ tốt nghiệp | |
25(T4) | Học kì A2 kết thúc | |
26/9 (T5) ~ 9/10 (T4) Nghỉ hè tháng 9 | ||
Tháng 10 | 8(T3) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Du học sinh, Sinh viên ngắn hạn, Sinh viên khác) |
9(T4) | Lễ nhập học | |
10(T5) | Học kì B1 bắt đầu | |
Tháng 11 | Giữa tháng | Thi du học Nhật bản (EJU) |
Tháng 12 | Đầu tháng | Thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) |
Đầu tháng | Lớp học truyện cười | |
Giữa tháng | Kiểm tra cuối kì | |
18(T4) | Lễ hội văn hóa - Kì học B1 kết thúc | |
19/12 (T5) ~ 9/1 (T5) Nghỉ đông | ||
Tháng 1 năm 2025 | 8(T4) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Du học sinh, Sinh viên ngắn hạn, Sinh viên khác) |
9(T5) | Lễ nhập học | |
10(T6) | Học kì B2 bắt đầu | |
Tháng 2 | Giữa tháng | Cuộc thi hùng biện |
Tháng 3 | Giữa tháng | Thi cuối kì/Thi tốt nghiệp |
19(T4) | Lễ tốt nghiệp | |
24(T2) | Học kì B2 kết thúc | |
25/3 (T3) ~ 9/4 (T4) Nghỉ xuân |
Lịch trình Niên khoá 2025
tháng | ngày | lịch trình |
---|---|---|
Tháng 4 | 7(T2) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Du học sinh) |
8(T3) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Sinh viên ngắn hạn, Sinh viên khác) | |
9(T4) | Lễ nhập học | |
10(T5) | Học kì A1 bắt đầu | |
29/4 (T3) ~ 6/5 (T3) Nghỉ tuần lễ vàng | ||
Tháng 5 | 7(T4) | Bắt đầu đi học |
Giữa tháng | Cuộc thi thể thao | |
Tháng 6 | Giữa tháng | Thi cuối kì/Thi tốt nghiệp |
Giữa tháng | Thi du học Nhật bản (EJU) | |
20(T6) | Lễ tốt nghiệp | |
24(T3) | Học kì A1 kết thúc | |
25/6 (T4) ~ 8/7 (T3) Nghỉ cuối kỳ | ||
Tháng 7 | Đầu tháng | Thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) |
4(T6) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Du học sinh) | |
7(T2) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Sinh viên ngắn hạn, Sinh viên khác) | |
8(T3) | Lễ nhập học | |
9(T4) | Học kì A2 bắt đầu | |
Cuối tháng | Hội thảo tiến học | |
8/8 (T6) ~ 17/8 (CN) Nghỉ hè tháng 8 | ||
Tháng 8 | 18(T2) | Bắt đầu đi học |
Tháng 9 | Đầu tháng | Thi cuối kì/Thi tốt nghiệp |
Đầu tháng | Đi du lịch bằng xe buýt | |
19(T6) | Lễ tốt nghiệp | |
24(T4) | Học kì A2 kết thúc | |
25/9 (T5) ~ 9/10 (T5) Nghỉ hè tháng 9 | ||
Tháng 10 | 8(T4) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Du học sinh, Sinh viên ngắn hạn, Sinh viên khác) |
9(T5) | Lễ nhập học | |
10(T6) | Học kì B1 bắt đầu | |
Tháng 11 | Giữa tháng | Thi du học Nhật bản (EJU) |
Tháng 12 | Đầu tháng | Thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) |
Đầu tháng | Lớp học truyện cười | |
Giữa tháng | Kiểm tra cuối kì | |
19(T6) | Lễ hội văn hóa - Kì học B1 kết thúc | |
20/12 (T7) ~ 12/1 (T2) Nghỉ đông | ||
Tháng 1 năm 2026 | 8(T5) | Buổi hướng dẫn cho học sinh mới (Du học sinh, Sinh viên ngắn hạn, Sinh viên khác) |
9(T6) | Lễ nhập học | |
13(T3) | Học kì B2 bắt đầu | |
Tháng 2 | Giữa tháng | Cuộc thi hùng biện |
Tháng 3 | Giữa tháng | Thi cuối kì/Thi tốt nghiệp |
19(T5) | Lễ tốt nghiệp | |
24(T3) | Học kì B2 kết thúc | |
25/3 (T4) ~ 9/4 (T5) Nghỉ xuân |